Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-848.48 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-966.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-802.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-821.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-680.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-693.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-744.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-749.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-776.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-817.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-829.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-832.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-886.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-891.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-900.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-375.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-516.33 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-531.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-275.36 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-474.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-480.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-167.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |