Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-195.68 - Sơn La Xe Con -
98A-720.99 - Bắc Giang Xe Con -
89A-451.51 - Hưng Yên Xe Con -
68A-325.25 - Kiên Giang Xe Con -
20A-732.32 - Thái Nguyên Xe Con -
22A-227.27 - Tuyên Quang Xe Con -
60K-444.55 - Đồng Nai Xe Con -
75A-352.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
24A-259.39 - Lào Cai Xe Con -
43A-811.66 - Đà Nẵng Xe Con -
37K-312.86 - Nghệ An Xe Con -
99A-761.66 - Bắc Ninh Xe Con -
61K-332.86 - Bình Dương Xe Con -
15K-271.66 - Hải Phòng Xe Con -
61K-329.88 - Bình Dương Xe Con -
20A-753.88 - Thái Nguyên Xe Con -
65A-428.89 - Cần Thơ Xe Con -
61K-363.86 - Bình Dương Xe Con -
34A-752.68 - Hải Dương Xe Con -
98A-702.66 - Bắc Giang Xe Con -
98A-730.99 - Bắc Giang Xe Con -
43A-833.39 - Đà Nẵng Xe Con -
17A-427.79 - Thái Bình Xe Con -
48A-211.96 - Đắk Nông Xe Con -
70A-487.86 - Tây Ninh Xe Con -
88A-664.39 - Vĩnh Phúc Xe Con -
78A-194.98 - Phú Yên Xe Con -
18A-402.89 - Nam Định Xe Con -
60K-492.69 - Đồng Nai Xe Con -
38A-591.11 - Hà Tĩnh Xe Con -