Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-251.29 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-819.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-824.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-835.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-944.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-954.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-684.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-687.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-756.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-773.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-873.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-900.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-528.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-280.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-287.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-484.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-145.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-193.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-205.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-220.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-389.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-403.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |