Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-654.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-369.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-387.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-904.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-422.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-322.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-546.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.96 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-769.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-787.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.67 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.07 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.43 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.22 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-243.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-717.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-497.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-558.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-566.78 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-570.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-550.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-566.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-578.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-593.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-618.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-636.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |