Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-643.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-688.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-715.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-740.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-788.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-812.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-889.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-197.48 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-202.65 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-492.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-505.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-514.96 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-610.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-736.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-747.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-813.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-162.59 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97A-094.29 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
25A-082.25 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
28A-254.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-803.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-858.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-829.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-837.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |