Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-866.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-879.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-911.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-286.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-468.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-476.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-476.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-476.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-481.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-455.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-418.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-422.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-471.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-660.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-661.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92A-431.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-350.56 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-208.38 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-545.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-560.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-144.59 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-313.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-313.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |