Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-493.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-554.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-612.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-809.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-688.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-688.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-460.16 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-466.96 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-326.00 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-502.25 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-132.36 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30M-019.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-574.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-919.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-941.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-161.38 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-257.15 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-126.85 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-128.35 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-211.35 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-217.25 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-250.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-842.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-946.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-970.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-987.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |