Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-800.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-807.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-856.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-677.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-749.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-758.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-767.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-772.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-881.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-345.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-354.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-510.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-531.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-492.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-140.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-175.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-224.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-395.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |