Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-437.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-654.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-661.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-365.33 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-271.25 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-272.36 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-901.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-936.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-940.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-318.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-141.19 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-313.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-153.16 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-425.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-774.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-782.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-795.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-795.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-711.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-745.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-504.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-575.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-449.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-450.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-817.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-641.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-645.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |