Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-672.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-738.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-787.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-809.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-457.33 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-197.83 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
95A-130.59 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-570.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-593.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-597.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-607.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-624.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-724.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-793.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-874.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-094.35 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
24A-311.25 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-250.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-252.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-813.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-827.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-688.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-766.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-808.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-833.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-873.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |