Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-909.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-353.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-375.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-285.18 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-486.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-488.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-137.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-204.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-224.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-404.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-411.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-413.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-446.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-656.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-663.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-924.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-319.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-321.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-211.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-310.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-435.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |