Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-815.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-864.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-341.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-519.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-531.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-487.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-488.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-178.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-644.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-654.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-383.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-903.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-906.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-910.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-918.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-421.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-343.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-309.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-309.85 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-435.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-804.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-489.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-445.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |