Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-513.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-556.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-825.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-838.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-631.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-844.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-203.98 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-204.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-321.26 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-323.38 | - | An Giang | Xe Con | - |
94A-107.15 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-970.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-257.19 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-257.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-124.12 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-224.33 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-234.65 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-216.08 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-853.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-970.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-858.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-671.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-684.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-746.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-756.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |