Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-765.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-782.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-877.56 - Hải Dương Xe Con -
34A-881.36 - Hải Dương Xe Con -
34A-892.09 - Hải Dương Xe Con -
34A-899.95 - Hải Dương Xe Con -
34A-914.95 - Hải Dương Xe Con -
15K-408.29 - Hải Phòng Xe Con -
17A-473.35 - Thái Bình Xe Con -
17A-475.25 - Thái Bình Xe Con -
18A-484.77 - Nam Định Xe Con -
35A-459.97 - Ninh Bình Xe Con -
36K-159.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-175.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-183.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-186.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.51 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-201.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-212.29 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-435.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-436.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-444.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-462.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-463.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-464.98 - Nghệ An Xe Con -
43A-901.97 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-935.18 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-417.19 - Quảng Nam Xe Con -
92A-422.15 - Quảng Nam Xe Con -