Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-430.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-313.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-210.56 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-212.56 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-143.59 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-313.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-776.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-733.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-745.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-565.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-474.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-563.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-570.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-574.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-618.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-646.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-707.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-717.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-755.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-787.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-788.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-817.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-887.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |