Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-684.18 - Phú Thọ Xe Con -
19A-693.18 - Phú Thọ Xe Con -
19A-705.98 - Phú Thọ Xe Con -
19A-707.26 - Phú Thọ Xe Con -
88A-750.08 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-757.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-803.26 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-819.65 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-821.97 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-831.36 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-862.09 - Hải Dương Xe Con -
34A-905.18 - Hải Dương Xe Con -
34A-908.65 - Hải Dương Xe Con -
34A-918.95 - Hải Dương Xe Con -
15K-337.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-391.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-392.95 - Hải Phòng Xe Con -
89A-500.18 - Hưng Yên Xe Con -
17A-491.97 - Thái Bình Xe Con -
90A-278.26 - Hà Nam Xe Con -
90A-279.18 - Hà Nam Xe Con -
18A-473.29 - Nam Định Xe Con -
36K-145.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-170.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.59 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-391.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-396.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-469.22 - Nghệ An Xe Con -
37K-474.22 - Nghệ An Xe Con -
37K-479.26 - Nghệ An Xe Con -