Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-391.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-500.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-491.97 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-278.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-279.18 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-473.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-145.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-391.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-396.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-474.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-479.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-479.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-481.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-640.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-268.08 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-373.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-381.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-919.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-926.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-422.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-344.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-308.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-425.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-437.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-440.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |