Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-732.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-744.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-489.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-499.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-811.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-816.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-836.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-452.18 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-144.36 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
67A-328.83 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-354.08 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-500.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-507.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-508.85 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-577.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-637.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-638.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-645.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-819.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-839.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-864.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-900.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-924.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-160.65 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-130.95 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |