Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-596.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-838.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-706.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-723.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-738.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-207.09 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-208.56 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-195.16 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-299.61 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-322.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-356.26 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-511.95 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-106.95 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-577.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-745.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-840.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-987.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-261.09 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-262.15 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-315.06 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
14A-958.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-977.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-982.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-983.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-694.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-755.51 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-760.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |