Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-503.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-567.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-574.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-467.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-561.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-574.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-609.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-667.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-687.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-718.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-724.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-739.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-739.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-824.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-827.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-320.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-197.58 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.25 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-301.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-495.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-501.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-509.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-513.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-574.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-712.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-740.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-859.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |