Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
23A-159.65 - Hà Giang Xe Con -
11A-133.98 - Cao Bằng Xe Con -
24A-305.96 - Lào Cai Xe Con -
24A-313.28 - Lào Cai Xe Con -
26A-225.16 - Sơn La Xe Con -
26A-232.18 - Sơn La Xe Con -
20A-812.58 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-844.59 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-853.15 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-940.38 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-945.29 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-959.85 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-976.29 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-984.08 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-799.35 - Bắc Giang Xe Con -
98A-807.28 - Bắc Giang Xe Con -
19A-674.16 - Phú Thọ Xe Con -
19A-708.98 - Phú Thọ Xe Con -
88A-747.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-755.52 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-763.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-771.29 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-784.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-844.36 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-856.98 - Hải Dương Xe Con -
34A-883.19 - Hải Dương Xe Con -
34A-884.36 - Hải Dương Xe Con -
34A-889.58 - Hải Dương Xe Con -
34A-903.58 - Hải Dương Xe Con -
89A-511.06 - Hưng Yên Xe Con -