Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-747.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-794.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-941.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-988.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-163.28 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-129.85 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-261.25 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-814.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-843.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-850.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-819.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-851.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-693.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-781.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-827.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-874.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-531.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-481.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-283.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-486.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-216.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-224.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-463.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-678.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |