Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-366.38 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-378.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-316.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-143.29 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
61K-451.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-554.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-556.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-835.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-838.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-647.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-724.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-730.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-748.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-835.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-318.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-502.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
17C-198.99 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-547.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-685.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-747.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-159.83 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-262.28 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-219.28 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-820.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |