Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-258.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-933.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-814.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-824.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-683.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-776.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-819.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-416.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.71 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-505.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-480.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-490.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-440.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-647.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-648.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-362.38 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-274.18 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-380.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-908.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-921.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-927.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-420.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-347.35 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-548.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |