Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-643.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-646.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-656.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-359.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-268.84 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-902.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-912.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-934.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-210.26 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-546.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-440.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-449.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-789.02 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.47 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-236.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-719.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.47 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-490.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-502.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-563.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-577.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-580.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-454.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |