Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-859.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-969.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-984.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-820.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-679.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-697.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-767.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-814.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-829.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-879.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-402.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-483.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-486.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-489.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-477.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-479.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-489.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |