Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-454.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-210.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-416.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-653.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-360.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-361.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-384.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-386.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-314.26 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-314.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-316.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-351.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-212.35 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-548.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-563.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-796.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-807.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-711.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-719.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-500.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-499.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-591.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-775.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-878.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-197.36 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-203.06 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
69A-163.38 | - | Cà Mau | Xe Con | - |