Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-167.85 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-020.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-024.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-025.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-549.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-572.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-580.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-902.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-131.09 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-256.28 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-266.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-212.09 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-812.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-819.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-833.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-945.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-950.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-951.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-988.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-989.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-672.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-715.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-759.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-765.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |