Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-801.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-802.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-802.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.05 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-875.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-338.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-340.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-344.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-351.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-487.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-455.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-185.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-421.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-481.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-926.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-429.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
86A-310.16 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-312.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-313.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-445.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-799.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-807.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-728.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-574.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-590.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |