Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-735.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-492.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-558.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-560.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-577.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-582.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-448.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-457.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-574.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-612.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-810.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-813.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-831.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-626.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-644.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-673.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-720.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-731.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-757.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |