Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-255.08 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-257.55 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-824.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-837.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-931.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-939.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-940.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-941.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-953.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-807.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-819.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-844.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-701.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-842.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-859.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-897.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-358.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-488.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-170.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |