Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-859.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-162.85 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
21A-220.83 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-833.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-946.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-947.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-798.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-800.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-802.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-831.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-744.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-777.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-348.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-517.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-286.36 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-167.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-217.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-402.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-407.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-408.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-650.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-661.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-668.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-359.06 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-272.25 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |