Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-275.26 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-382.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-385.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-926.78 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-934.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-420.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-316.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-542.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-544.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-310.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-426.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-426.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-768.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-773.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-792.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-246.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-739.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-494.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-579.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-443.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-549.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |