Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-827.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-834.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-764.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-771.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-774.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-197.78 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-325.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-352.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-355.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83A-192.83 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-673.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-745.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-760.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-790.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-795.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-853.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-903.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-256.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-259.28 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-125.18 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-227.15 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-233.28 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-830.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-837.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-845.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-860.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-941.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-801.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |