Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-810.56 - Bắc Giang Xe Con -
98A-830.18 - Bắc Giang Xe Con -
98A-842.38 - Bắc Giang Xe Con -
98A-851.98 - Bắc Giang Xe Con -
19A-672.09 - Phú Thọ Xe Con -
19A-690.33 - Phú Thọ Xe Con -
19A-704.28 - Phú Thọ Xe Con -
88A-775.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-786.28 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-812.28 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-847.55 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-892.06 - Hải Dương Xe Con -
34A-909.25 - Hải Dương Xe Con -
15K-363.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-396.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-404.58 - Hải Phòng Xe Con -
89A-502.08 - Hưng Yên Xe Con -
89A-504.35 - Hưng Yên Xe Con -
89A-523.96 - Hưng Yên Xe Con -
89A-529.97 - Hưng Yên Xe Con -
17A-470.08 - Thái Bình Xe Con -
17A-491.95 - Thái Bình Xe Con -
90A-280.15 - Hà Nam Xe Con -
36K-182.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.78 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-209.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-227.16 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-403.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-438.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-438.85 - Nghệ An Xe Con -