Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-467.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-476.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-650.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-373.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-903.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-206.85 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-211.06 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-567.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-308.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-441.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-443.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-763.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-775.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-791.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-724.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-728.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-492.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-493.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-456.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-584.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-709.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-466.83 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-324.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-198.41 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-866.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |