Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-942.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-134.22 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-269.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
25A-082.15 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-224.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-252.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-848.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-262.08 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-942.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-970.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-973.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-839.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-682.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.91 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-746.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-748.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-819.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-829.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-860.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-864.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-891.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-911.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-344.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-526.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-529.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |