Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-447.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-198.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-211.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-224.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-416.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-440.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-451.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.87 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-365.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-385.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-920.20 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-931.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-351.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-210.28 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-215.06 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
81A-425.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-788.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.60 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-734.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-454.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-561.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-819.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-637.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |