Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-707.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-743.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-746.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-775.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-775.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-775.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-815.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-825.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-829.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-358.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-373.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-504.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-509.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-513.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-520.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-474.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-647.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-276.95 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-416.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |