Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-202.59 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-211.59 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-140.26 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-288.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-328.18 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-499.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-187.16 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-167.29 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-727.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-764.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-304.85 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-226.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-814.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-822.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-839.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-843.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-856.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-858.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-939.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-953.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-807.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-681.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-774.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-865.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-890.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |