Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-890.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-895.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-492.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-278.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-489.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-451.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-174.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-194.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-224.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-410.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-424.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-677.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-359.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-372.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-912.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-917.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-431.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-313.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |