Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-950.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-955.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-955.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-955.57 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-817.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-817.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-835.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-673.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-676.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-676.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-767.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-806.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-849.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-873.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-916.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-349.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-366.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-530.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-474.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-481.97 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-137.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-142.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-146.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-175.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |