Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-180.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-193.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-201.00 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-201.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-205.33 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-388.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-394.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-424.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-455.53 - Nghệ An Xe Con -
38A-638.56 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-645.29 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-655.08 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-659.16 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-364.15 - Quảng Bình Xe Con -
43A-922.85 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-417.16 - Quảng Nam Xe Con -
77A-355.54 - Bình Định Xe Con -
78A-207.18 - Phú Yên Xe Con -
47A-761.58 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-773.28 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-786.28 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-239.85 - Đắk Nông Xe Con -
48A-244.18 - Đắk Nông Xe Con -
49A-713.09 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-713.83 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-728.56 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-738.59 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-487.35 - Bình Phước Xe Con -
72A-819.80 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
72A-819.85 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -