Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-505.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-567.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-582.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-583.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-454.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-461.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-462.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-575.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-613.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-645.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-667.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-720.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-734.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-772.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-773.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-784.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-798.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-870.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-468.29 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-469.25 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-307.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-323.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |