Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-324.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-202.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-209.25 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-199.93 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-299.90 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-564.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-709.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-814.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-844.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-996.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-311.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-229.97 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-848.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-941.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-964.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-808.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-817.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-685.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-749.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-773.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-809.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-832.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-842.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-862.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-865.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-867.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |