Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-821.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-859.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-874.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-883.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-352.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-408.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-484.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-473.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-479.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-480.35 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-150.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-155.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-213.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-220.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-423.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-448.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-672.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-928.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-801.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.28 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |