Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-499.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-475.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-603.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-699.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-720.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-461.29 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-469.58 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-307.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-315.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-211.09 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-292.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-503.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-504.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-512.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-767.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-844.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-093.19 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
26A-223.58 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-218.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-832.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-257.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-940.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-940.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |