Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-641.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-641.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-658.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-365.28 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-270.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-274.22 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-380.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-901.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-934.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-418.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-321.09 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-323.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-213.58 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-215.29 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-550.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-145.16 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-315.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-763.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-774.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.70 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-488.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-561.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-572.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-573.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-578.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-582.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |