Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-486.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-579.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-826.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-832.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-834.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-679.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-703.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-729.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.35 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-196.78 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-326.08 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-352.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-502.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-132.56 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-187.58 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94A-107.29 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-164.29 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-000.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-585.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-257.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-269.36 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-304.05 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-233.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
14A-938.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-815.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-697.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-772.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-809.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |