Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-859.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-890.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-891.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-344.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-352.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-515.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-468.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-471.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-452.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-137.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-141.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-177.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-400.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-413.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-438.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-668.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-380.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-380.83 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |